请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cố tình
释义 cố tình
 存心 ; 故 ; 故意; 有意 ; 故意; 成心 <有意识地(那样做)。>
 đây chẳng phải là anh cố tình gây khó dễ cho tôi sao?
 你这不是存心叫我为难吗?
 biết rõ mà cố tình vi phạm; tri pháp phạm pháp.
 明知故犯
 không phải anh ấy cố tình phớt lờ anh, mà là không nhìn thấy anh đấy.
 他不是故意不理你, 是没看见你。
 xin lỗi, không phải tôi cố tình.
 对不起, 我不是故意的。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 9:16:03