释义 |
cố tình | | | | | | 存心 ; 故 ; 故意; 有意 ; 故意; 成心 <有意识地(那样做)。> | | | đây chẳng phải là anh cố tình gây khó dễ cho tôi sao? | | 你这不是存心叫我为难吗? | | | biết rõ mà cố tình vi phạm; tri pháp phạm pháp. | | 明知故犯 | | | không phải anh ấy cố tình phớt lờ anh, mà là không nhìn thấy anh đấy. | | 他不是故意不理你, 是没看见你。 | | | xin lỗi, không phải tôi cố tình. | | 对不起, 我不是故意的。 |
|