请输入您要查询的越南语单词:
单词
cốt đột
释义
cốt đột
蓇 <(蓇葖)。果实的一种, 由一个心皮构成, 子房只有一个室, 成熟时, 果皮仅在一面裂开, 如芍药、八角的果实。>
随便看
vạn năng kế
vạn pháp
vạn phúc
vạn quốc
vạn sự
vạn sự khởi đầu nan
vạn thặng
vạn thọ
vạn thọ cúc
vạn toàn
vạn tuế
Vạn Tượng
vạn vạn
tắc nghẹn
tắc nghẽn
tắc thở
tắc trách
tắc trách vô trách nhiệm
tắc tị
tắc-xi
tắc độ
tắc động mạch
tắc ứ
tắm
tắm ba ngày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 3:23:19