请输入您要查询的越南语单词:
单词
theo thứ tự
释义
theo thứ tự
大排行 <叔伯兄弟姐妹依长幼排列次序。>
轮次 <按次序轮流。>
顺次 <挨着次序。>
xếp hàng theo thứ tự.
顺次排列。
tiến lên theo thứ tự.
顺序前进。
顺序; 循序 <顺着次序。>
一顺儿 <同一方向或顺序。>
依次; 以次 <按照次序。>
随便看
thuốc diệt cỏ
thuốc dán
thuốc dạng sữa
thuốc dấu
thuốc dịu
thuốc dịu đau
thuốc giun
thuốc giun ngọt
thuốc giải nhiệt
thuốc giải độc
thuốc gây mê
thuốc gây nôn
thuốc gò
thuốc hay
thuốc hiện hình
thuốc ho
thuốc ho nước
thuốc ho viên
thuốc hoàn
thuốc hoá học
thuốc hàn
thuốc hãm hình
thuốc hít
thiệm dưỡng
thiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 0:13:27