请输入您要查询的越南语单词:
单词
phạm pháp
释义
phạm pháp
不法 <违反法律的。>
hành vi phạm pháp
不法行为。
犯法 <违反法律、法令。>
ai phạm pháp cũng đều bị xử lý bằng pháp luật.
谁犯了法都要受到法律的制裁。 黑道 <指不正当的或非法的行径。>
犯科 <犯法。科:法律条文。>
随便看
cơ biến
cơ bàng quang
cơ bản
cơ bản giống nhau
cơ bắp
cơ bụng
cơ chất
cơ chế
cơ chừng
cơ cùng
cơ cấu
cơ cấu bên trong
cơ cấu chồng chất
cơ cấu cán bộ
cơ cấu học
cơ cấu tổ chức
cơ cực
cơ duyên
cơ giới
cơ giới hoá
cơ giới luận
cơ giới và công cụ
cơ giời
cơ hoành
cơ hoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:06:49