请输入您要查询的越南语单词:
单词
phạt một người răn dạy trăm người
释义
phạt một người răn dạy trăm người
惩一戒百 <惩罚一个人, 警告成百个人。>
惩一警百 <惩罚少数人以警戒多数人。>
罚一劝百。<惩罚个别人以达到劝戒教育众人的目的。>
随便看
tô-lu-en
tô lên
tô lại
tô lịch
tôm
tôm bể
tôm con
tôm càng xanh
tôm hùm
tôm khô
tôm kẹt
tôm nhỏ
tôm nõn
tôm rim
tôm rồng
tôm tép
tô muối
tô màu
tô môi
tôn chi
tôn chuộng
tôn chí
tôn chỉ
tôn chủ
Tôn-ga
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 2:44:48