请输入您要查询的越南语单词:
单词
phạt một người răn dạy trăm người
释义
phạt một người răn dạy trăm người
惩一戒百 <惩罚一个人, 警告成百个人。>
惩一警百 <惩罚少数人以警戒多数人。>
罚一劝百。<惩罚个别人以达到劝戒教育众人的目的。>
随便看
cộng số
cộng sự
cộng thê
cộng thêm
cộng thông
cộng trị
cộng tuyến
cộng tác
cộng tồn
cộng đồng
cộp
cột
cột biểu
cột buồm
cột buộc ngựa
cột báo bị bỏ trống
cột bảo hiểm
cột cho vay
cột chuyên đề
cột chèo
cột chống
cột chống hầm mỏ
cột chống hầm ngầm
cột chống lò
cột chốt mũi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/15 3:11:10