请输入您要查询的越南语单词:
单词
dập tắt lửa
释义
dập tắt lửa
灭火 <把火弄灭。>
扑救 <扑灭火灾, 抢救人和财物。>
随便看
ì à ì ạch
ì ạch
ì ọp
đánh đôi
đánh đôi đánh đọ
đánh đông dẹp bắc
đánh đùng
đánh đĩ
đánh đơn
đánh đường
đánh đường hầm
đánh đầu
đánh đập
đánh đập tra hỏi
đánh đập tàn nhẫn
đánh đắm
đánh địa lôi
đánh địch bất ngờ
đánh địt
đánh đố
đánh đống
đánh đồn
đánh đồng
đánh đồng như nhau
đánh đồng thiếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:30:32