请输入您要查询的越南语单词:
单词
dập lấp
释义
dập lấp
葬埋; 掩埋 <用泥土等盖在上面; 埋葬。>
随便看
ôm vai
ôm đầu chạy như chuột
ôm đồm
ôm ấp
ôm ấp tình cảm
ôm ẵm
ô mộc
ôn
ôn bài
ôn bệnh
ôn chuyện cũ
ôn cũ biết mới
ôn cố tri tân
ôn dược
ôn dịch
ông
ông A bà B
ông anh
ông ba mươi
ông ba phải
ông bà
ông bà cụ
ông bà sui gia
ông bà thông gia
ông bác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:02:12