请输入您要查询的越南语单词:
单词
dập
释义
dập
冲; 冲压 <用冲床进行的金属加工方法。>
镦 <冲压金属板, 使其变形。不加热叫冷镦, 加热叫热镦。>
填平; 掩埋。
扑灭 <扑打消灭。>
消除; 灭除。
摧残; 作践 <糟蹋>。
密约; 伙同; 通同 <串通。>
dập nhau đi ăn cướp.
通同行劫。
拍打。
随便看
bệnh nguy kịch
bệnh nguyên thể
bệnh ngầm
bệnh nha chu
bệnh nhiễm bụi si-lic
bệnh nhiễm trùng máu
bệnh nhiệt lưỡi
bệnh nhiệt thán
bệnh nhà giàu
bệnh nhân
bệnh nhìn một thấy hai
bệnh nóng vội
bệnh nấm
bệnh nấm chân
bệnh nấm ngoài da
bệnh nặng
bệnh nặng kéo dài
bệnh nổi ban
bệnh phong
bệnh phong gà
bệnh phong rốn
bệnh phong thấp
bệnh phong thổ
bệnh phong tình
bệnh phong tú cầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:38:06