请输入您要查询的越南语单词:
单词
dập
释义
dập
冲; 冲压 <用冲床进行的金属加工方法。>
镦 <冲压金属板, 使其变形。不加热叫冷镦, 加热叫热镦。>
填平; 掩埋。
扑灭 <扑打消灭。>
消除; 灭除。
摧残; 作践 <糟蹋>。
密约; 伙同; 通同 <串通。>
dập nhau đi ăn cướp.
通同行劫。
拍打。
随便看
nguồn mật
nguồn mộ lính
nguồn nhiệt
nguồn năng lượng
nguồn nước
nguồn phát sóng
nguồn phân
nguồn sáng
nguồn sáng an toàn
nguồn sông
nguồn sống
nguồn tai hoạ
nguồn thu
nguồn thuế
nguồn tin
nguồn tinh lực
nguồn tài nguyên
nguồn văn
nguồn âm
nguồn điện
nguội
nguội lòng
nguội lạnh
nguội điện
nguỵ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:29:21