释义 |
phải chăng | | | | | | 不含糊 <不错; 不一般。> | | | chất lượng thì khỏi phải nói, mà giá cả cũng phải chăng | | 质量是没说的, 可是价钱也不含糊 公道 <公平; 合理。> | | | giá cả phải chăng | | 价钱公道。 是否 <是不是。> | | | 无乃 < 副词, 用于反问句中, 表示不以为然的意思, 跟'岂不是'相近, 但口气比较和缓。> | | | phải chăng không thể được? | | 无乃不可乎? | | | 适中 <既不是太过, 又不是不及。> | | | 是吗?; 对吗? |
|