请输入您要查询的越南语单词:
单词
phản ứng biến đổi
释义
phản ứng biến đổi
复分解 <两种化合物经过化学反应互相交换成分而生成两种另外的化合物, 如氯化钠和硝酸银反应生成硝酸钠和氯化银。>
随便看
tú đôn thảo
tý
tý hộ
tý ngọ tuyến
tý nữa
tăm
tăm bông
tăm dạng
tăm hơi
tăm-pông
tăm tiếng
tăm tích
tăm tắp
tăm tối
tăm xỉa răng
tăng
tăng binh
tăng-bo
tăng bổ
tăng bội
tăng ca
tăng cao
tăng chúng
tăng cường
tăng cường quân bị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:06:37