请输入您要查询的越南语单词:
单词
cao su sống
释义
cao su sống
生橡胶 <未经硫化的橡胶, 多指胶乳经过初步加工而成的半透明胶片。也叫生胶。>
随便看
đền ơn nước
đề phòng
đề phòng bạo động
đề phòng cẩn thận
đề phòng do thám
đề phòng gián điệp
đề phòng mất mùa
đề phòng mật thám
đề phòng nghiêm ngặt
đề phòng thuỷ triều
đề phòng trúng gió
đề phòng trộm cắp
đề phụ
đề ra
đề thi
đề thi chung
đề thi hiếm gặp
đề thi hiếm thấy
đề thơ
đề toán
đề tài
đề tài chiêm nghiệm
đề tài chính
đề tài câu chuyện
đề tài nói chuyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:20:54