请输入您要查询的越南语单词:
单词
phấn kỷ
释义
phấn kỷ
白垩纪 <在地质时间表中, 中生代的最后一纪。约当一亿三千五百万年前至六千五百万年前, 因英国著名的白垩层为此年代的代表而得名。本纪末恐龙类及许多古生物都已绝灭。>
随便看
tấm da cừu
tấm da dê
tấm dương
tấm gương
tấm gương nhà Ân
tấm gương sáng
tấm hình
tấm kim loại
tấm kê
tấm kính
tấm liễn
tấm lái
tấm lòng
tấm lòng Bồ tát
tấm lòng rộng mở
tấm lòng son
tấm lòng trong sáng
tấm lòng tôn kính
tấm lòng vàng
tấm lót
tấm lót lưng
tấm lịch
tấm lợp
tấm màn che
tấm màn đen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:56:45