请输入您要查询的越南语单词:
单词
phấn kỷ
释义
phấn kỷ
白垩纪 <在地质时间表中, 中生代的最后一纪。约当一亿三千五百万年前至六千五百万年前, 因英国著名的白垩层为此年代的代表而得名。本纪末恐龙类及许多古生物都已绝灭。>
随便看
mật ong
mật phiếu
mật sai
mật sự
mật thiết
mật thám
mật thất
mật tín
mật vụ
mật ít ruồi nhiều
mật điện
mật đàm
mật đà tăng
mật đường
mật đắng
mật độ
mật ước
Mậu
Mậu Bình
mậu dịch
mậu dịch đa phương
mậu dịch đối ngoại
mắc
mắc bẫy
mắc bận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 15:35:06