请输入您要查询的越南语单词:
单词
dừng
释义
dừng
罢休 <停止做某事, 侧重指坚决停止不做。>
艾; 罢; 打住; 停息; 休止; 平息; 寝; 止; 止息; 住; 止住; 消歇 <停止。>
mãi mãi không dừng.
永无止息。
dừng bước
止步。
dừng bước trước cổng nhỏ.
在小院门口打住了脚步。
居; 佴; 逗; 踌躇 < 停留。>
逗遛; 逗留 <暂时停留。>
随便看
chấp nệ
chấp pháp
chấp quyền
chấp tay
chấp tay sau đít
chấp thuận
chấp trách
chấp uỷ
chấp vặt
chấp đơn
chất
chất a-lê-xin
chất bán dẫn
chất bán dẫn điện
chất bán lưu
chất béo
chất bôi trơn
chất bảo quản
chất bẩn
chất bốc
chất bổ
chất bổ trợ
chất bột
chất cao như núi
chất cháy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:49:11