请输入您要查询的越南语单词:
单词
dừng
释义
dừng
罢休 <停止做某事, 侧重指坚决停止不做。>
艾; 罢; 打住; 停息; 休止; 平息; 寝; 止; 止息; 住; 止住; 消歇 <停止。>
mãi mãi không dừng.
永无止息。
dừng bước
止步。
dừng bước trước cổng nhỏ.
在小院门口打住了脚步。
居; 佴; 逗; 踌躇 < 停留。>
逗遛; 逗留 <暂时停留。>
随便看
kính trọng nhưng không gần gũi
kính trọng và khâm phục
kính tạ
kính tặng
kính tụng
kính viếng
kính viễn thị
kính viễn vọng
kính vì
kính xin
kính xích đạo
kính yêu
kính ái
kính đen
kính đeo mắt
kính đổi màu
kính ảnh
kí ninh
kín kẽ
kín mít
kín như bưng
kín như miệng bình
kín trên bền dưới
kín đáo
kíp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 23:57:08