请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiên chúa giáo
释义
thiên chúa giáo
罗马公教; 天主教 <基督宗教旧教派之一。公元四七六年西罗马帝国灭亡后, 基督教东西两部对峙, 罗马主教成为西部教会领袖。一○五四年东西正式分裂, 以罗马教皇为首的西部教会自称公教, 即天主教。其 特征为至一、至圣、至公, 崇拜天主、耶和华外, 尊马利亚为圣母。天主教会是圣统制, 强调信徒必须服 从教会权威。亦称为"罗马公教"、"罗马教会"。>
随便看
nghề ta ta thạo
nghề tay trái
nghề thủ công
nghề thứ hai
nghề tự do
nghề võ
chữ vuông
chữ và tranh
chữ (văn) trống đá
chữ xấu
chữ Z
chữ đa âm
chữ đa âm đa nghĩa
chữ đã biết
chữ đơn
chữ đơn giản
chữ đại triện
chữ đại tự
chữ đề tặng
chữ đọc khác
chữ đọc sai
chữ đỏ
chực
chực chõm
chực hầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:56:15