请输入您要查询的越南语单词:
单词
thất thoát
释义
thất thoát
折耗 <物品或商品在制造、运输、保管等过程中数量上的损失。>
走漏 <大宗的东西部分失窃, 叫有走漏。>
随便看
lính cảnh sát
lính cảnh vệ
lính cấp dưỡng
lính cầm giáo
lính cầm thương
lính cần vụ
lính cứu thương
lính dày dạn
lính dõng
lính dù
lính gác
lính hầu
lính hậu bị
lính hộ vệ
lính khố xanh
lính khố đỏ
lính kèn
lính kín
lính liên lạc
lính lê dương
lính lệ
lính mã tà
lính mất chỉ huy
lính mới
lính mới tò te
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:51:34