请输入您要查询的越南语单词:
单词
thất ngôn
释义
thất ngôn
失言 <无意中说出不该说的话。也说失口。>
七言诗 <每句七字的旧诗, 有七言古诗、七言律诗和七言绝句。>
随便看
sự phân loại
sự phó thác
sự phản xạ
sự phẫn nộ
sự quá độ
sự ràng buộc
sự rèn dập
sự rối loạn
sự suy nghĩ
sự suy thoái
sự sắc sảo
sự sắp đặt
sự sống
sự thay đổi hoá học
sự thay đổi hình thái
sự thành thạo
sự thái
sự thẩm tách
sự thật lòng
sự thật lịch sử
sự thể
sự thống trị
sự thống trị của hoàng đế
sự thụ phấn
sự thử thách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:02:04