请输入您要查询的越南语单词:
单词
thất ngôn
释义
thất ngôn
失言 <无意中说出不该说的话。也说失口。>
七言诗 <每句七字的旧诗, 有七言古诗、七言律诗和七言绝句。>
随便看
thí dụ
thí dụ mẫu
thí kim thạch
thím
thím chồng
thí nghiệm
thí nghiệm lần đầu
thính
thính chẩn khí
thính giác
thính giả
thính gạo
thính lực
thính phòng
thính quan
thính tai
thính thần kinh
thíp
thí quan
thí sinh
thít
thít chặt
thít thít
thí tốt giữ xe
thí ân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:28:43