请输入您要查询的越南语单词:
单词
tên tuổi ngang nhau
释义
tên tuổi ngang nhau
齐名 <有同样的名望。>
随便看
nghe đâu bỏ đó
nghe được
nghe đến đã sợ
nghe đồn
nghi
nghi binh
nghi can
nghi dung
nghi hoặc
nghi khí
nghi kỵ
nghi kỵ lẫn nhau
nghi lễ
Nghi Lộc
nghi môn
nghi nan
nghi ngại
nghi ngờ
nghinh
nghinh hôn
nghinh thân
nghinh thú
nghinh tiếp
nghinh tân
nghinh tống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:54:31