请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm khó
释义
làm khó
将军 <比喻给人出难题, 使人为难。>
难为; 作难 <使人为难。>
cô ấy không biết hát, thôi đừng làm khó cô ấy nữa.
她不会唱歌, 就别再难为她了。 强人所难 <勉强别人做为难的事。>
方
勒掯 <强迫或故意为难。>
随便看
đèn hướng dẫn
đèn hồ quang
đèn i-ốt
đèn khí
đèn khí đá
đèn không hắt bóng
đèn Khổng Minh
đèn kéo quân
đèn kích thích
đèn làm dấu
đèn lái
đèn ló
đèn lồng
đèn moóc-xơ
đèn màu
đèn măng sông
đèn măng-sông
đèn mũi
đèn mềm
đèn mỏ
đèn mổ
đèn nhang
đèn nhà ai nấy sáng
đèn nhật quang
đèn nhử sâu bọ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:31:56