请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm khổ
释义
làm khổ
好看 <使人难堪叫做要人的好看。>
anh bắt tôi lên sân khấu biểu diễn, đó là làm khổ tôi chứ còn
gì? 你让我上台表演, 这不是要我的好看吗?
折腾; 磨 <折磨。>
bệnh mãn tính làm khổ người.
慢性病折腾人。
随便看
chợp mắt
chợp rợp
chợ rau
chợ sáng
chợ sớm
chợt
chợt hiện
chợt một cái
chợt nói chợt cười
chợ trời
chợ vùng biên
chợ đen
chợ đêm
chục
chụm
chụm chân đứng lại
chụp
chụp an toàn
chụp bắt
chụp chung
chụp chậm
chụp chồng
chụp giật
chụp hình
chụp hình chung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:08:43