请输入您要查询的越南语单词:
单词
giật
释义
giật
抖 <振动; 甩动。>
giật dây cương ngựa
抖一抖马缰绳。
抖动 <用手振动物体。>
anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.
他抖动了一下缰绳, 马便向草原飞奔而去。 后坐 <弹头射出时枪炮向后运动。>
后坐力 <指枪弹、炮弹射出时的反冲力。>
坐 <枪炮由于反作用而向后移动; 建筑物由于基础不稳固而下沉。>
猛拉。
借贷 <借(钱)。>
随便看
nghẹt mũi
nghẹt thở
nghẻo
nghẽn
nghẽn họng
nghẽn đường
nghếch
nghếch ngác
nghề bào gọt
nghề chăn nuôi
nghề gia truyền
nghề hàn
nghề khuân vác thuê
nghề kiếm sống
nghề làm lồng đèn
nghề làm ruộng
nghề làm vườn
nghề làm ăn
nghề làm đồ sắt
nghề lâu dài
nghề mọn
nghề mộc
nghề nghiệp
nghề nghiệp chính
nghề nghiệp chủ yếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 16:16:42