请输入您要查询的越南语单词:
单词
giật nóng
释义
giật nóng
拆借; 拆兑 <短期的按日计息的借贷。>
垫补 <钱不够用时暂时挪用别的款项或借用别人的钱。>
随便看
tạp kịch
tạp loại
tạp loạn
tạp nham
tạp nhạp
tạp phẩm
tạp số
tạp sử
tạp sự
tạp thu
tạp thuyết
tạp thuế
tạp thư
tạp trở
tạp văn
tạp vụ
tạp âm
tạ quá
tạt
tạ ta
tạ thế
tạt qua
tạ triều
tạ tuyệt
tạt vào mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 7:21:05