请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thiếu đạo đức
释义 thiếu đạo đức
 缺德 <缺乏好的品德, 指人做坏事, 恶作剧, 开玩笑, 使人为难等等。>
 lời lẽ thiếu đạo đức.
 缺德话。
 việc làm thiếu đạo đức.
 缺德事。
 thật là thiếu đạo đức.
 真缺德。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 16:25:11