请输入您要查询的越南语单词:
单词
giễu
释义
giễu
揶揄; 嘲弄 <嘲笑和戏弄。>
开玩笑 <用言语或 行动戏弄人。>
随便看
thưỡn
thược
thược dược
Mozambique
Moóc-phin
mu
mua
mua buôn
mua bán
mua bán công bằng
mua bán ngoại tệ
mua bán ngoại tệ lậu
mua bảo hiểm
mua chung bán chung
mua chuộc
mua chuộc cử tri
mua chuộc để trúng cử
mua chác
mua chịu
mua chịu hàng nhà nước
mua danh
mua danh chuộc tiếng
mua danh cầu lợi
mua danh trục lợi
mua dây buộc mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:07:51