请输入您要查询的越南语单词:
单词
sâu thuốc lá
释义
sâu thuốc lá
烟蚜 <蚜虫的一种, 大多绿色或黄绿色。危害烟叶、蔬菜和桃、李等。>
随便看
lê dương
lê gót
lê la
lê la tán dóc
lê lết
lên
lên báo
lên bổng xuống trầm
lên bờ
lên bục giảng
lên cao
lên chân
lên chín tầng mây
lên chức
lên cung
lên cân
lên cơn
lên cơn sốt
lên cơn sốt rét
lên cạn xuống nước
lên cấp
lên diễn đàn
lên dây
lên dần
lên dốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:53:07