请输入您要查询的越南语单词:
单词
sâu đậu Hoà Lan
释义
sâu đậu Hoà Lan
豌豆象 <昆虫, 身体阔而扁平, 卵圆形, 成虫黑色, 密生绒毛, 鞘翅上有橢圆形的斑点组成的斜纹, 脚红黄色。是豌豆的害虫。>
随便看
cây hồng thảo
cây hồng ti
cây hồ tiêu
cây hồ đào
cây hổ thiệt
cây hổ vĩ
cây hộ
cây hợp hoan
cây keo
cây keo giậu
cây keo ta
cây keo Ả Rập
cây kerria
cây kha tử
cây khoai chuối
cây khoai lang
cây khoai môn
cây khoai sọ
cây khoai tây
cây khoai từ
cây khoai đao
cây khuynh diệp
cây khóm
cây khô
cây khô gặp mùa xuân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 9:26:33