请输入您要查询的越南语单词:
单词
sâu đậu Hoà Lan
释义
sâu đậu Hoà Lan
豌豆象 <昆虫, 身体阔而扁平, 卵圆形, 成虫黑色, 密生绒毛, 鞘翅上有橢圆形的斑点组成的斜纹, 脚红黄色。是豌豆的害虫。>
随便看
Đà Lạt
Đà Lộc
Đàm Thành
Đà Nẵng
Đác-uyn
Đác-đa-nen
Đát
Đãng Sơn
Đê-lơ-oe
Đê-u-tê-ri
Đô-ha
Đô-mi-ni-ca
Đô-mi-ni-ca-na
Đô-mi-ních
Đông Anh
Đông Chu
Đông Cửu
Đông Dương
Đông Giang
Đông Hán
Đông Hải
Đông Hồ
Đông Kinh
Đông kinh nghĩa thục
Đông La
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:30:26