| | | |
| | 话口儿 <口气; 口风。> |
| | nghe giọng nói của nó có ý không muốn đi. |
| 听他的话口儿是不想去的意思。 话音; 口音 <说话的声音。> |
| | giọng nói mơ hồ, chỉ nghe bên ngoài có tiếng om sòm. |
| 话音未落, 只听外面一声巨响。 口齿 |
| | < |
| 说话的发音; 说话的本领。> |
| | qua giọng nói xem anh ấy muốn gì. |
| 探探他的口气。 口气 <说话的气势。> |
| | 调; 调儿; 腔调 <指说话的声音、语气等。> |
| | nghe giọng nói biết anh ấy là người Sơn Đông. |
| 听他说话的腔调是山东人。 嗓音 <说话或歌唱的声音。> |
| | 声气 <说话时的语气、声音。> |
| | 语调 <说话的腔调, 就是一句话里语音高低轻重的配置。> |
| | nghe giọng nói của anh ta, hình như việc này có chút không hay rồi. |
| 听他的语气, 这事大概有点不妙。 语气 <说话的口气。> |