请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 làm phong phú
释义 làm phong phú
 丰富 <使丰富。>
 mở rộng hoạt động văn thể, làm phong phú sinh hoạt ngoài giờ.
 开展文体活动, 丰富业余生活。
 thông qua thực tiễn, làm phong phú kinh nghiệm công tác
 通过实践, 丰富工作经验。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:33:07