请输入您要查询的越南语单词:
单词
cao độ
释义
cao độ
高度 <高低的程度; 从地面或基准面向上到某处的距离; 从物体的底部到顶端的距离。>
nhiệt tình lao động cao độ.
高度的劳动热情。 高度地。
随便看
mi gió
mi-li
Milwaukee
min
minh
minh bạch
minh bạch rõ ràng
minh châu
minh chính
minh chủ
minh cầm
minh dương
minh giám
minh hiển
minh hoàng
minh hoạ
Minh Hà
Minh Hải
minh hữu
minh khí
minh khắc
minh kính
minh linh
minh lý
minh muội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 5:58:26