请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm quen
释义
làm quen
拜识 <敬辞, 结识。>
nghe tiếng đã lâu, chưa có duyên phận được làm quen
闻名已久, 无缘拜识 结识 <跟人相识并来往。>
周旋 <交际应酬; 打交道。>
随便看
vàng óng
vàng óng ánh
vàng úa
vàng đen
vàng đá
vàng đỏ
vàng đỏ nhọ lòng son
vàng đồ
vàng đủ tuổi
vàng ạnh
vàng ệch
vàng ối
vành
vành bánh
vành bánh xe
vành bán khuyên
vành cửa mình
vành góp
vành góp điện
vành hoa
vành hoa phụ
vành khuyên
vành mai
vành móng ngựa
vành mũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:59:39