请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm rạng rỡ
释义
làm rạng rỡ
光; 光大; 光耀 <使显赫盛大。>
làm rạng rỡ tổ tông
光前裕后。
làm rạng rỡ truyền thống.
发扬光大。 增光 <增添光彩。>
làm rạng rỡ tổ quốc
为国增光。 增辉 <增添光彩。>
làm rạng rỡ; giành vẻ vang
增辉生色。
增色 <增添光彩、情趣等。>
随便看
trong
trong biên chế
trong bóng tối
trong bông có kim
trong chốc lát
trong chớp mắt
trong cơn giận dữ
trong danh sách
trong dạ
trong giá trắng ngần
trong giờ làm việc
trong góc
trong khi
trong kho
trong khoảng
trong lành
trong lòng
trong lòng chưa tính toán gì
trong lòng nóng như lửa đốt
trong lòng đã có cách
trong lòng địch
trong lúc
trong lịch sử
trong mây
trong mờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:44:19