请输入您要查询的越南语单词:
单词
mũ phượng
释义
mũ phượng
凤冠 <古代后妃所戴的帽子, 上面有用贵金属和宝石等做成凤凰形状的装饰, 旧时妇女出嫁也用做礼帽。>
mũ phượng và khăn quàng vai.
凤冠霞帔
随便看
vỏ rắn lột
vỏ sò
vỏ trai
vỏ tre
vỏ trái cây
vỏ trái đất
vỏ trầu
vỏ vẹt
vỏ xó
vỏ xú
vỏ đao
quả lăn
quả lười ươi
quả lắc
quả lắc kép
quả lắc Phu-côn
quả lắc đơn
quả lắc đồng hồ
quả lồng mứt
quả lớn
quả lựu
quả mâm xôi
quả mãng cầu
quả mít
quả mơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:46:21