请输入您要查询的越南语单词:
单词
mũ phượng
释义
mũ phượng
凤冠 <古代后妃所戴的帽子, 上面有用贵金属和宝石等做成凤凰形状的装饰, 旧时妇女出嫁也用做礼帽。>
mũ phượng và khăn quàng vai.
凤冠霞帔
随便看
phối hợp chặt chẽ
phối hợp chế tạo
phối hợp diễn
phối hợp dược liệu
phối hợp màu sắc
phối hợp nhịp nhàng
phối hợp phòng ngự
phối hợp sử dụng
phối hợp tác chiến
phối hợp ăn ý
phối liệu
phối màu
phối ngẫu
quá lứa
quá lứa lỡ thì
quá muộn
quá mót
quá mức
quá mức độ
quán
quán bán rượu
quán bình sách
quán chè
quán chỉ
quán cà phê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:25:37