请输入您要查询的越南语单词:
单词
mũ nồi
释义
mũ nồi
钢盔 <士兵、消防队员戴的帽子, 金属制成, 用来保护头部。>
帽盔儿; 头盔; 小帽; 小帽儿; 瓜皮帽 <没有帽檐帽舌的硬壳帽子, 帽顶上一般缀有硬疙瘩。>
随便看
cưỡng gian
cưỡng hiếp
cưỡng hành
cưỡng hôn
cưỡng lại
cưỡng lệnh
cưỡng lời
cưỡng miễn
cưỡng phép
cưỡng ép
cưỡng ép nộp tiền
cưỡng đoạt
người vùng này
người vượn
người vượn Bắc kinh
người vượn Nguyên Mưu
người vượt trội
người vạm vỡ
người vạn năng
người về
người về thứ hai
người vụng về
người xem
người xoàng xĩnh
người xuất bản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 3:23:22