请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoang mạc
释义
hoang mạc
荒漠 <荒凉的沙漠或旷野。>
biến hoang mạc thành vùng đất màu mỡ.
变荒漠为绿洲。
沙漠 ; 沙碛 <地面完全为沙所覆盖, 缺乏流水、气候干燥, 植物稀少的地区。>
随便看
con đĩ
con đười ươi
con đường
con đường bất chính
con đường chết
con đường cuối cùng
con đường cũ
con đường gian nan
con đường làm quan
con đường nguy hiểm
con đường phía trước
con đường quen thuộc
con đường rút lui
con đường sai lầm
con đường sống
con đường thênh thang
con đường thông thường
con đường tiêu thụ hàng hoá
con đường tơ lụa
con đầu
con đầu lòng
con đẻ
con đỉa
con đỏ
con đồi mồi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 10:32:06