请输入您要查询的越南语单词:
单词
xen
释义
xen
伴生 <(次要的)伴随着主要的一起存在。>
cây trồng xen
伴生树。
插花 <夹杂; 搀杂。>
穿插 <交叉。>
插入 <插进去。>
相间 <(事物和事物)一个隔着一个。>
随便看
xa luân chiến
xa lánh
xa lâu
xa lìa
xa lạ
xa lắc
xa lắc xa lơ
xam
Xa-moa thuộc Hoa Kỳ
xam xám
xam xưa
xa mặt cách lòng
xa mờ
xan
Xa-na
xang
xa nguyện
xa ngút ngàn
xanh
xa nhau
xanh biêng biếc
xanh biếc
xanh biển
xanh bóng
xanh bủng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:03:42