请输入您要查询的越南语单词:
单词
xen
释义
xen
伴生 <(次要的)伴随着主要的一起存在。>
cây trồng xen
伴生树。
插花 <夹杂; 搀杂。>
穿插 <交叉。>
插入 <插进去。>
相间 <(事物和事物)一个隔着一个。>
随便看
vệ quốc
vệ quốc quân
vệ sinh
vệ sinh bà mẹ và trẻ em
vệ sinh công cộng
vệ sĩ
vệt
vệt cát ở bờ biển
vệ thân
vệ tinh
vệ tinh nhân tạo
vệ tinh truyền hình
vệ tinh ứng dụng
vệ tin thông tin
vệt máu
vệt nước
vệt nước mắt
vệt đen
vệ đội
vỉ
vỉa
vỉa cũ
vỉa cụt
vỉa dầu
vỉa hè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:22:10