请输入您要查询的越南语单词:
单词
xen kẽ
释义
xen kẽ
穿插; 花插着 <交叉; 交错。>
nên làm các nhiệm vụ đột xuất xen kẽ với những công việc ngày thường để thúc đẩy lẫn nhau.
应使突击任务和日常工作穿插进行, 互相推动。 交替 <接替。>
犬牙交错 <形容交界处参差不齐, 像狗牙一样。泛指局面错综复杂。>
书
交错 <交叉; 错杂。>
随便看
chuyển viện
chuyển vào miếu tổ
chuyển vần
chuyển vận
chuyển vị
chuyển xe
chuyển xuống cấp dưới
chuyển xấu
chuyển ý
chuyển đi
chuyển điệu
chuyển đạt
chuyển đất
chuyển đệ
chuyển đổi
chuyển động
chuyển động biến tốc
chuyển động Brown
chuyển động chóng đều
chuyển động chậm dần
chuyển động cong
chuyển động cơ giới
chuyển động gia tốc
chuyển động giảm tốc
chuyển động lệch hướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:14:31