请输入您要查询的越南语单词:
单词
xen kẽ
释义
xen kẽ
穿插; 花插着 <交叉; 交错。>
nên làm các nhiệm vụ đột xuất xen kẽ với những công việc ngày thường để thúc đẩy lẫn nhau.
应使突击任务和日常工作穿插进行, 互相推动。 交替 <接替。>
犬牙交错 <形容交界处参差不齐, 像狗牙一样。泛指局面错综复杂。>
书
交错 <交叉; 错杂。>
随便看
tàn sát
tàn sát bừa bãi
tàn sát hàng loạt dân trong thành
tàn sát đẫm máu
tàn thu
tàn tạ
tàn tật
tàn tệ
tàn xuân
tàn ác
tàn ác vô nhân đạo
tàn úa
tàn đông
tà nịnh
tào
tào lao
tào phở
tào phở mặn
tà quyệt
tà thuyết
tà thuyết mê hoặc người khác
tà thuật
tà thần
đì đùng
đì đẹt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 8:36:26