请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả thực
释义
quả thực
的确; 端的; 实在; 委实 <完全确实。>
đây quả thực là bản khắc thời Tống.
这的的确确是宋刻本。
Võ Tòng đọc xong bảng cáo thị, mới biết quả thực có hổ.
武松读了印信榜文, 方知端的有虎。
quả thực tốt quá.
实在太好了。
果实 <比喻经过斗争或劳动得到的胜利品或收获。>
随便看
đậu hủ
đậu hủ đông
đậu khấu
đậu kiếm
đậu lào
đậu lạc
đậu lửa
đậu mùa
đậu ngự
đậu nhự
đậu nuôi gia súc
đàn nhị
đàn nhị âm cao
đàn ná
đàn organ
đàn oóc
đàn oọc
đàn phong cầm
đàn pi-a-nô
đàn sáo
đàn sắt
đàn tam huyền
đàn thập lục
đàn thờ
đàn tranh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:03:44