请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả thực
释义
quả thực
的确; 端的; 实在; 委实 <完全确实。>
đây quả thực là bản khắc thời Tống.
这的的确确是宋刻本。
Võ Tòng đọc xong bảng cáo thị, mới biết quả thực có hổ.
武松读了印信榜文, 方知端的有虎。
quả thực tốt quá.
实在太好了。
果实 <比喻经过斗争或劳动得到的胜利品或收获。>
随便看
chấn động lòng người
chấn động một thời
chấn động tâm can
chấp
chấp bút
chấp bút thay
chấp bậc
chấp chi nhặt nhạnh
chấp chiếu
chấp choá
chấp choáng
chấp chính
chấp chưởng
chấp chới
chấp cứ
chấp hành
chấp hành pháp luật
chấp kinh
chấp nhất
chấp nhận
chấp nhận số trời
chấp nhận định mệnh
chấp nê
chấp nệ
chấp pháp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 16:22:55