请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả đậu
释义
quả đậu
豆荚 <豆类的果实。>
豆角儿 <豆荚(多指鲜嫩可做菜的)。>
随便看
phát tướng
phá tung
phát vãng
phát văn phát võ
phát vấn
phát xuất
phát xít
phát xạ
phát âm
phát âm học
phát đi
phát điên
phát điện
phát điện bằng sức nước
phát điện nhiệt điện
phát đoan
phát đạt
phát động
phát động cơ
phá vây
phá vòng vây
phá vỡ
phá án
phá án và bắt giam
phá đám
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:38:41