请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả ớt
释义
quả ớt
辣椒; 辣子; 海椒 <这种植物的果实。>
随便看
khan tiếng
khao
khao khát
khao khát tình yêu
khao lao
khao quân
khao thưởng
khao vọng
Khartoum
khay
khay chè
khay nước
khay trà
khay trầu
khay đan
khay đèn
khe
khe hẹp
khe hở
khe khắt
khe khẽ
khem
khen
khen chê
khen chê chưa nói
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 4:52:28