请输入您要查询的越南语单词:
单词
kính cẩn
释义
kính cẩn
恭; 穆; 虔敬; 恭敬 <对尊长或宾客严肃有礼貌。>
kính cẩn chờ đợi
恭侯。
恭谨 <恭敬谨慎。>
thái độ kính cẩn
态度恭谨。
随便看
cùng xuất hiện
cùng xét
cùng âm
cùng âm mưu
cùng ôn kỷ niệm
cùng ý kiến
cùng đi
cùng đi cho có bạn
cùng đinh
cùng đánh
cùng đích
cùng đường
cùng đường bí lối
cùng đường điêu đứng
cùng đường đuối lý
cùng đến
cùng đến chỗ chết
cùng đề cử
cùng địa vị
cùng đời mạt kiếp
cù nhầy
cù nhầy cù nhựa
cù rà
cù rù
cù sưu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:52:43