请输入您要查询的越南语单词:
单词
kính chiếu ảnh
释义
kính chiếu ảnh
西洋景 <民间文娱活动的一种装置, 若干幅画片左右推动, 周而复始, 观众从透镜中看放大的画面。画片多是西洋画, 所以叫西洋景。>
随便看
giá đắt
giá đặc biệt
giá để bút
giá để hàng
giá để đồ
giá đỡ
giá đỡ nến
giá ống
giá ống nói
giá ổn định
giâm
giâm cành
giâm rễ
giâu gia
giây
giây giướng
giây lát
giây phút
giã
giã hội
giãi
giãi bày
giãi bày tâm can
giãi bày tâm sự
giãi tỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:02:34