请输入您要查询的越南语单词:
单词
thím
释义
thím
大婶儿 <尊称跟母亲同辈而年纪较小的妇人。>
妗子 <妻兄、妻弟的妻子。>
thím.
小妗子。
嫂 <泛称年纪不大的已婚妇女。>
婶; 婶儿; 婶母; 阿姨; 婶娘; 婶婶; 婶子; 叔母 <叔父的妻子。>
thím hai Trương.
张二婶。
婶 <称呼跟母亲辈分相同而年纪较小的已婚妇女。>
随便看
địa thế ưu việt
địa tâm
địa tô
địa tô cấp sai
địa tô dành cho giáo dục
địa tô hiện vật
địa tô phong kiến
địa tạng
địa tầng
địa tầng học
địa từ
địa vật
địa vị
địa vị cao
địa vị cao quý
địa vị kém
địa vị ngang nhau
địa vị quan trọng
địa vị xã hội
địa vực
địa y
địa y cành
địa điểm
địa điểm cũ
địa điểm mới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:59:47