请输入您要查询的越南语单词:
单词
đổi giọng
释义
đổi giọng
变调 <转调。>
改口; 改嘴 <改变自己原来说话的内容或语气。>
anh ấy phát hiện mình lỡ lời, bèn đổi giọng ngay.
他发觉自己说错了, 于是连忙改口。
随便看
bán giảm giá
báng nhạo
báng súng
bán gạt
bánh
bánh bao
bánh bao không nhân
bánh bã
bánh bèo
bánh bìa
bánh bích-quy
bánh bích-quy bơ
bánh bò
bánh bông lan
bánh bột
bánh bột lọc
bánh bột mì
bánh bột ngô
bánh canh
bánh cao lương hấp
bánh chay
bánh chiên
bánh chuối chiên
bánh chè
bánh chưng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 0:53:23