请输入您要查询的越南语单词:
单词
đổi mới kỹ thuật
释义
đổi mới kỹ thuật
技术革新 <指生产技术上的改进, 如工艺规程、机器部件等的改进。也叫技术改革。>
随便看
họ Thốn
họ Thổ
họ Thụ
họ Thủ
họ Thứ
họ Thừa
họ Thực
họ Tinh
họ Tiêm
họ Tiên
họ Tiên Vu
họ Tiêu
họ Tiếp
họ Tiết
họ Tiềm
họ Tiền
họ Tiều
họ Tiển
họ Tiễn
họ Toàn
họ Tra
họ Trang
họ Triều
họ Triển
họ Triệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:36:33