请输入您要查询的越南语单词:
单词
gạt gẫm
释义
gạt gẫm
欺蒙 <隐瞒事物真相来骗人。>
哄骗 <用假话或手段骗人。>
随便看
thuốc đậu
thuốc đắng dã tật
thuốc đặc trị
thuốc đỏ
thuốc đỏ hữu cơ
thuốc đốt
thuốc độc
thuốc ẩm 666
thuốn
thuồn
thuồng luồng
thuổng
thuổng hơi
thuổng sắt
thuộc
thuộc bổn phận
thuộc da
thuộc hạ
thuộc khoá này
thuộc làu
thuộc làu như cháo chảy
thuộc lòng
thuộc nhà nước
thuộc như cháo
thuộc như lòng bàn tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 2:23:29