请输入您要查询的越南语单词:
单词
gảy
释义
gảy
拨弄 <用手脚或棍棒等来回地拨动。>
鼓 <使某些乐器或东西发出声音; 敲。>
gảy đàn; đánh đàn
鼓琴。
抠; 抠搜 <用手指或细小的东西从里面往外挖。>
拉 <牵引乐器的某一部分使乐器发出声音。>
弹 <用手指、器具拨弄或敲打, 使物体振动。>
随便看
lực lượng ngang nhau
lực lượng ngầm
lực lượng nhỏ bé
lực lượng phòng thủ
lực lượng quân đội
lực lượng sau cùng
lực lượng sản xuất
lực lượng thiên nhiên
lực lượng thừa
lực lượng trú phòng
lực lượng tương đương
lực lượng vũ trang
lực lượng vũ trang địa phương
lực lượng yếu
lực lượng đông đảo hùng mạnh
lực ma sát
lực ma sát tĩnh
lực mô-men
lực ngưng tụ
lực nén
lực sĩ
lực tương phản
lực tương tác
lực tổng hợp
lực từ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 18:35:25