请输入您要查询的越南语单词:
单词
gảy
释义
gảy
拨弄 <用手脚或棍棒等来回地拨动。>
鼓 <使某些乐器或东西发出声音; 敲。>
gảy đàn; đánh đàn
鼓琴。
抠; 抠搜 <用手指或细小的东西从里面往外挖。>
拉 <牵引乐器的某一部分使乐器发出声音。>
弹 <用手指、器具拨弄或敲打, 使物体振动。>
随便看
hội liên hiệp
hội liên hiệp công thương
hội liên hiệp công thương nghiệp
hội liên hiệp phụ nữ
hội làng
cớ mất
cớ mất đồ
cớn
cớn cớn
cớ sao
cớ sao không
cớ sao mà không làm
cớt nhả
cớ trêu
cờ
cờ bạc
cờ bắp
cờ bỏi
cờ chiếu tướng
cờ chân chó
cờ chỉ huy
cờ dư
cờ gượm
cờ hiệu
cờ hoà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:12:33