请输入您要查询的越南语单词:
单词
gảy
释义
gảy
拨弄 <用手脚或棍棒等来回地拨动。>
鼓 <使某些乐器或东西发出声音; 敲。>
gảy đàn; đánh đàn
鼓琴。
抠; 抠搜 <用手指或细小的东西从里面往外挖。>
拉 <牵引乐器的某一部分使乐器发出声音。>
弹 <用手指、器具拨弄或敲打, 使物体振动。>
随便看
có hơn
có hại
có hại cho
có hạn
có hạng
có hạt cơm mốc cũng đỡ cơn đói lòng
có hệ thống
có học mới biết, có đi mới đến
có học thức
có hứng thú
cói
có khi
có khí phách
có khí thế
có không
có khả năng
có khắc
có khối người
có kinh
có kinh nghiệm
có kết quả
có kỷ cương
có kỹ thuật
có liên quan
có làm thì mới có ăn, không dưng ai dễ đem phần đến cho
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:45:53