请输入您要查询的越南语单词:
单词
dưỡng bệnh
释义
dưỡng bệnh
静养 <安静地休养。>
疗养 <患有慢性病或身体衰弱的人, 在特设的医疗机构进行以休养为主的治疗。>
养病 <因患病而休养。>
调养; 调摄 <调节饮食起居, 必要时服用药物, 使身体恢复健康。>
随便看
đạp đất
đạp đổ
đạt
đạt chất lượng
đạt hiệu quả
đạt lý
đạt mục tiêu
đạt quan
đạt thấu
đạt tiêu chuẩn
đạt trình độ cao nhất
đạt tới
đạt tới đỉnh cao
đạt vận
đạt yêu cầu
đạt điểm
đạt được
đạt được kết quả tốt
đạt được thắng lợi
đạt đến
đạt đến cực điểm
đạt đến trình độ tuyệt vời
đạt đỉnh cao danh vọng
đả
đả kích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 10:03:36