请输入您要查询的越南语单词:
单词
đạt đến trình độ tuyệt vời
释义
đạt đến trình độ tuyệt vời
化境 <幽雅清新的境地; 极其高超的境界(多指艺术技巧等)。>
nghệ thuật ca hát của cô ấy đã đạt đến trình độ tuyệt vời.
她的歌唱艺术已入化境。
随便看
khích khuyến
khích lệ
khích nộ
khích thích
khích tướng
khích động
khí Clo
khí công
khí cười
khí cầu
khí cầu máy
khí cụ
khí dụng
khí gió
khí giới
khí giời
khí hoá
khí huyết
khí hư
khí hậu
khí hậu biển
khí hậu gió mùa
khí hậu lục địa
khí hậu mùa hè
khí hậu mùa thu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:36:03