请输入您要查询的越南语单词:
单词
dạn dĩ
释义
dạn dĩ
胆大包天。
chị ấy rất dạn dĩ, dám làm những việc mà người khác không làm được
她胆大包天, 敢作别人做不了的事儿。
随便看
da tay đập
da thuộc
da thú
da thịt
da trong
da trâu
da trâu bò
da trăn
da trơn
da trổ mồi
da trời
da tuyết
da-ua
day
day dứt
da đít khỉ
da đầu
da đốm mồi
da đồi mồi
Delaware
den
denier
Denmark
Denver
Des Moines
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 20:59:22