请输入您要查询的越南语单词:
单词
dải rừng
释义
dải rừng
林带 <为了防风, 防沙等而培植的带状的树林。>
dải rừng bảo hộ.
防护林带。
dải rừng ngăn gió.
防风林带。
dải rừng chặn cát.
防沙林带。
随便看
hâm mộ
hâm nóng
hâm rượu
hân hoan
hân hoan vui mừng
hân hạnh
hân hạnh chiếu cố
hân hạnh đến thăm
hâu
hây hây
hây hẩy
hãi
hãi hùng
hãi hùng khiếp vía
hãm
hãm chân
hãm hiếp
hãm hại
hãm lương
hãm lạnh
hãm máy
hãm tiết canh
hãm trà
hãm trận
hãm tài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:11:29