请输入您要查询的越南语单词:
单词
dải rừng
释义
dải rừng
林带 <为了防风, 防沙等而培植的带状的树林。>
dải rừng bảo hộ.
防护林带。
dải rừng ngăn gió.
防风林带。
dải rừng chặn cát.
防沙林带。
随便看
Phì Hà
phình
phình bụng
phì nhiêu
phình phĩnh
phình phịch
phình ra
hát biến điệu
hát bè
hát bộ
hát bội
hát cao giọng
hát chèo
hát cô đào
hát cải lương
hát ghẹo
hát giang
hát hai bè
hát hay múa giỏi
hát hoa tình
hát hí khúc
hát hỏng
hát khúc khải hoàn
hát khẽ
hát kiểu Nhị Nhân Chuyển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 3:25:08