释义 |
phì nhiêu | | | | | | 肥厚 <(土层)肥沃而厚。> | | | hai bên bờ sông là những mảnh đất phì nhiêu. | | 河流两岸是肥美的土地。 丰饶 <富饶。> | | | thảo nguyên phì nhiêu rộng lớn | | 辽阔丰饶的大平原。 | | | 膏腴; 肥沃; 肥美; 腴; 肥 <(土地)含有较多的适合植物生长的养分、水分。> | | | đất màu mỡ; mảnh đất phì nhiêu | | 膏腴之地。 | | | màu mỡ phì nhiêu | | 膏腴。 | | | 堉 <肥沃的土地。> | | | 沃 <(土地)肥。> | | | phì nhiêu; màu mỡ. | | 肥沃。 |
|